|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dân cư
noun population; inhabitants
| [dân cÆ°] | | | inhabitants; population | | | Những vùng dân cÆ° đông đúc / thÆ°a thá»›t | | Densely/sparsely populated areas; Areas of dense/sparse population | | | Có hÆ¡n 90 phần trăm dân cÆ° ở 19 nÆ°á»›c Trung Äông và Bắc Phi theo đạo Hồi | | In 19 countries of the Middle East and North Africa, more than 90 percent of the population are Muslim |
|
|
|
|